- flink
- - {agile} nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {alert} tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẫu, hoạt bát - {brisk} nhanh, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {dapper} bánh bao, sang trọng - {deft} khéo léo, khéo tay - {facile} dễ, dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, lông bông - {lissome} mềm mại, uyển chuyển - {nimble} lanh lẹ, nhanh trí - {nippy} lạnh, tê buốt, cay sè - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, sáng trí, nhạy cảm, sống - {skilful} khéo, tinh xảo, tài tình - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, khôn khéo, tinh ranh, láu, đẹp sang, lịch sự, diện, bảnh bao - {speedy} nhanh chóng, ngay lập tức - {spry} - {swift}
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.